Có 1 kết quả:

放射性碘 fàng shè xìng diǎn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

radioactive iodine

Bình luận 0